'Đại gia' bí ẩn tài trợ phần lớn khoản tiền 200 tỷ USD để tổ chức World Cup 2022 là ai?
Phần lớn số tiền được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho World Cup 2022 đến từ doanh thu bán khí đốt tự nhiên hoá lỏng của QatarEnergy - công ty năng lượng khổng lồ thuộc sở hữu nhà nước của Qatar.
Đại gia dầu mỏ trỗi dậy sau thời kỳ suýt vỡ nợ
Saad al-Kaabi - Bộ trưởng Bộ năng lượng Qatar và chủ tịch Tập đoàn dầu khí quốc gia QatarEnergy, đã đi khắp thế giới trong những tuần gần đây, từ Namibia đến Guyana, Suiriname, Mỹ và Ai Cập. Cuộc khủng hoảng năng lượng xảy ra do tác động của mâu thuẫn Nga - Ukraine đã khiến nhu cầu với khí tự nhiên hoá hỏng của Qatar tăng vọt giúp thúc đẩy nguồn thu ngân sách. Nhờ đó, QatarEnergy cũng trở thành một trong những công ty tài nguyên quan trọng nhất thế giới.
Doanh thu từ dầu mỏ và khí đốt của Qatar đã tăng 2/3 trong nửa đầu năm nay lên 32 tỷ USD, truyền thông nước này đưa tin. Đây được coi là sự giàu có "trời cho" khi quốc gia nhỏ bé ở vùng Vịnh này chuẩn bị tổ chức World Cup.
Kể từ khi quốc gia 3 triệu dân đăng cai tổ chức World Cup vào năm 2010, họ đã chi ít nhất 200 tỷ USD để xây dựng cơ sở hạ tầng mới, bao gồm 6,5 tỷ USD cho các sân vận động và cơ sở vật chất. Phần lớn số tiền đó được chi trả bằng doanh thu từ xuất khẩu LNG của QatarEnergy.
Thành lập vào năm 1974, QatarEnergy ban đầu có tên là Qatar Petroleum và nổi tiếng với thái độ sẵn sàng chấp nhận những rủi ro. Bởi thế, công ty này chìm trong nợ và có nguy cơ phá sản vào đầu những năm 1990. Khi ấy, các lãnh đạo của tập đoàn này đã mạo hiểm đặt cược vào việc phát triển LNG ở mỏ khí đốt lớn nhất thế giới North Field để xuất khẩu.
Ở thời điểm đó, chính phủ các nước vùng Vịnh thường ít quan tâm đến khai thác khí đốt, chủ yếu tập trung vào dầu mỏ. Do đó, kế hoạch của Qatar được coi là một canh bạc. BP thậm chí còn rút khỏi dự án này vào năm 1992 vì cho rằng sẽ không tạo ra đủ lợi nhuận.
5 năm sau, QatarEnergy khánh thành cơ sở xuất khẩu LNG đầu tiên của mình, hợp tác với ExxonMobil, TotalEnergies, Mitsui và Marubeni. Vào năm 2006, công ty này thành nhà xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới, vượt qua Indonesia.
Theo chia sẻ của ông Kaabi nếu giai đoạn 1 và 2 của QatarEnergy tập trung vào việc phát triển sau đó tối đa hoá sản lượng khí đốt trong nước để xuất khẩu, thì giai đoạn 3 sẽ là kế hoạch mở rộng ra quốc tế. Ngoài ra, ông cũng chia sẻ công ty hiện chưa có kế hoạch niêm yết.
QatarEnergy đã xây dựng một danh mục đầu tư rộng lớn phục vụ cho việc khảo sát khai thác trong thập kỷ qua, bao gồm cổ phần trong các dự án ở Brazil, Canada, Vịnh Mexico, Guyana, Suriname, Namibia, Ai Cập, Angola và Nam Phi. Công ty này đặt mục tiêu sản lượng bên ngoài Qatar là từ 45.000 thùng dầu/ngày lên 500.000 thùng/ngày vào năm 2030. Còn trong nước, Qatar sản xuất hơn 5 triệu thùng/ngày, trong đó có dầu và một lượng lớn LNG.
Việc mở rộng ra thị trường quốc tế là điều đặc biệt với một công ty dầu khí nhà nước ở vùng Vịnh. Dù Saudi Aramco và Công ty Dầu khí Quốc gia Abu Dhabi đầu tư vào các dự án năng lượng ở nước ngoài, nhưng họ không tìm cách mở rộng hoạt động sản xuất ở quốc tế mà thay vào đó là tối đa hoá sản xuất trong nước.
Ông Kaabi cho biết, trong khi thúc đẩy sản lượng LNG trong nước vẫn là ưu tiên hàng đầu, thì nguồn dầu thô mới phát hiện ở các quốc gia như Namibia sẽ mang lại "sự linh hoạt" và nguồn sản xuất bên ngoài Qatar.
Hướng đi của QatarEnergy
Trong thập kỷ tới, QatarEnergy sẽ tạm dừng hoạt động phát triển mới ở North Field để hoàn thành các dự án hiện có. Đồng thời, gã khổng lồ này tập trung vào mục tiêu trở thành một trong những nhà cung cấp năng lượng đáng tin cậy nhất thế giới, khi gần như không bao giờ giao thiếu LNG cho khách hàng.
Năm 2017, Doha đã có một thương vụ đặt cược lớn, đó là dỡ bỏ lệnh cấm và thực hiện các kế hoạch mở rộng quy mô lớn trong bối cảnh một số nhà lãnh đạo trên thế giới thảo luận về cách loại bỏ nhiên liệu hoá thạch.
Chính động thái này đã thúc đẩy cuộc cạnh tranh kéo dài nhiều năm của các công ty dầu mỏ quốc tế lớn trong việc trở thành đối tác của các dự án ở Qatar. Trong đó, các công ty năng lượng bao gồm Shell và Total đã mời QatarEnergy tham gia các dự án của họ ở những khác trên thế giới, nhờ đó giúp công ty này mở rộng hoạt động ra quốc tế.
Theo ông Kaabi, dần dần, QatarEnergy đã trở thành đối tác quan trọng với những doanh nghiệp đa quốc gia này, đặc biệt là khi tầm ảnh hưởng về ngoại giao của Qatar ngày càng gia tăng trên khắp thế giới.
Khoản đặt cược này của chính phủ Qatar dường như đã phù hợp với tất cả các đối tác. QatarEnergy đã xây dựng một danh mục đầu tư trên toàn cầu với các đối tác để phục vụ hoạt động thăm dò. Shell, Exxon, ConocoPhilips, Total Và Eni đều ký những hợp đồng mới ở North Field, giúp tăng công suất sản xuất LNG trong nước của Qatar từ 77 triệu tấn/năm lên 126 triệu tấn vào năm 2025. Ngoài ra, dự án Golden Pass với Exxon cũng giúp quốc gia này tăng công suất thêm 16 triệu tấn kể từ năm 2025.
Không chỉ ở khí đốt, QatarEnergy còn đa dạng hoá vào sản xuất hoá dầu và năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, công ty này lại không đặt mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Theo Kaabi, LNG là loại khí thải ra lượng carbon đáng kể khi bị đốt cháy nhưng vẫn ít hơn dầu mỏ và than đá, nên loại năng lượng này nên được coi là trọng tâm của quá trình chuyển đổi năng lượng của thế giới.
Trong số các cơ hội triển vọng nhất trên thế giới của công ty là 2 lô đất ngoài khơi bờ biển Namibia. Tại đây, 2 đối tác của họ là Shell và Total đã tìm thấy nguồn dầu trong 1 năm qua.
QatarEnergy cho đến nay chủ yếu vẫn phụ thuộc vào các đối tác để phát triển các dự án quốc tế. Điều này có thể trở nên khó khăn hơn, khi các công ty dầu khí lớn phải chịu áp lực cắt giảm hoạt động, đặc biệt là ở những khu vực mới.
Tham khảo FT